Du học tiếng Anh tại Philippines những năm gần đây trở thành lựa chọn phổ biến cho học viên Việt Nam nhờ chất lượng đào tạo tốt, chi phí hợp lý và môi trường quốc tế. Tuy nhiên, tùy vào trường và thành phố, mức chi phí có thể chênh lệch đáng kể. Bài viết này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn để chọn được điểm đến phù hợp.
1. Các khoản chi phí chính khi du học tiếng Anh tại Philippines
Khi lập kế hoạch tài chính, học viên và phụ huynh cần nắm rõ những loại chi phí sau:
1.1. Học phí và ký túc xá
- Học phí thường được tính theo tuần hoặc tháng, đã bao gồm:
- Lớp 1:1 (một thầy – một trò).
- Lớp nhóm nhỏ, lớp nhóm lớn.
- Một số trường còn có lớp tự chọn buổi tối hoặc lớp bắt buộc kiểm tra.
- Ký túc xá nằm trong khuôn viên trường, có nhiều loại phòng (1 – 6 người).
- Hầu hết trường đã bao gồm 3 bữa ăn/ngày, giặt là và dọn phòng định kỳ.
Khoản này chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí du học tiếng Anh tại Philippines, dao động từ 700 – 1.300 USD/tháng tùy trường, loại phòng và chương trình học.
1.2. Các loại phí địa phương
Ngoài học phí, học viên cần đóng thêm các khoản bắt buộc tại Philippines, thường thanh toán khi nhập học hoặc theo tháng:
- SSP (Special Study Permit): Giấy phép học tập ngắn hạn cho học viên nước ngoài, khoảng 150 – 180 USD/khóa.
- Visa & gia hạn visa: Miễn phí 30 ngày đầu. Từ tuần thứ 5 trở đi phải gia hạn, trung bình 30 – 60 USD/tháng.
- ACR I-Card (Alien Certificate of Registration): Thẻ cư trú cho học viên học trên 8 tuần, khoảng 70 – 80 USD.
- Điện, nước, internet: Thường tính riêng, trung bình 20 – 50 USD/tháng, tùy mức sử dụng.
- Sách và giáo trình: Khoảng 20 – 40 USD/tháng.
Các loại phí này có thể cộng dồn khoảng 200 – 300 USD/tháng.
1.3. Chi phí cá nhân
Tùy thói quen sinh hoạt và thành phố, chi phí du học tiếng Anh tại Philippines với các khoản cá nhân có thể khác nhau:
- Ăn ngoài, cà phê, mua sắm: 100 – 200 USD/tháng.
- Du lịch cuối tuần (đi đảo, tham quan): từ 50 USD/lần trở lên.
- Chi phí phát sinh như thuốc men, nhu yếu phẩm cá nhân: 20 – 50 USD/tháng.
Trung bình, học viên cần chuẩn bị khoảng 150 – 250 USD/tháng cho chi tiêu cá nhân.
1.4. Vé máy bay khứ hồi
- Giá vé Việt Nam – Philippines (Hà Nội/HCM → Cebu/Manila) dao động 250 – 350 USD, tùy thời điểm đặt.
- Nếu học viên đi theo trại hè hoặc đoàn du học, Yonah thường hỗ trợ đặt vé với giá ưu đãi.
1.5. Bảo hiểm du học (khuyến khích)
- Bảo hiểm du học tuy không bắt buộc nhưng rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi y tế và hỗ trợ khi có sự cố.
- Chi phí khoảng 50 – 100 USD/tháng, hoặc gói 3–6 tháng rẻ hơn.
Tính tổng cộng, học viên sẽ chi khoảng 1.000 – 1.500 USD/tháng (chưa tính vé máy bay, bảo hiểm và chi tiêu cao cấp). Đây vẫn là mức tiết kiệm hơn nhiều so với du học tại Singapore, Úc hay Mỹ, nhưng chất lượng tiếng Anh được đánh giá rất cao.
2. So sánh chi phí du học tiếng Anh tại Philippines theo thành phố lớn
Cebu – trung tâm du học sôi động nhất
- Đặc điểm: Đây là thành phố du học sôi động nhất, tập trung nhiều trường top và học viên quốc tế. Bạn không chỉ được học trong môi trường đa dạng mà còn có cơ hội giao lưu, tham gia nhiều hoạt động giải trí và khám phá biển đảo.
- Chi phí:
- Học phí & ký túc xá: từ 900 – 1.200 USD/tháng.
- Chi phí sinh hoạt ngoài: khá cao, do thành phố phát triển du lịch.
Học viên lựa chọn Cebu sẽ có cơ hội trải nghiệm nhiều trường top, giao lưu quốc tế và tham gia các hoạt động đa dạng; đồng thời được sống trong môi trường năng động, hiện đại và nhiều dịch vụ giải trí.
Clark/Manila – môi trường “bán bản xứ”
- Đặc điểm: Các trường tại đây thường có giáo viên từng sống, học tập hoặc làm việc ở Mỹ, giúp bạn rèn luyện tiếng Anh với giọng chuẩn. Thành phố cũng có nhiều dịch vụ, tiện ích hiện đại giống các nước phát triển.
- Chi phí:
- Học phí & ký túc xá: 1.000 – 1.300 USD/tháng.
- Chi phí sinh hoạt: cao nhất trong các khu vực.
Người học chọn Clark hoặc Manila sẽ được tiếp cận môi trường học tập chuyên nghiệp, phù hợp với định hướng du học dài hạn ở các nước nói tiếng Anh; đồng thời có cơ hội rèn luyện trong một thành phố hiện đại, nhiều tiện ích và mang đậm phong cách sống “bản xứ”.
Baguio – thành phố học thuật trên núi
- Đặc điểm: Thành phố yên tĩnh, khí hậu mát mẻ, không có nhiều yếu tố gây xao nhãng. Các trường tại đây thường áp dụng mô hình Sparta – lịch học dày đặc, có kỷ luật, giúp học viên cải thiện tiếng Anh nhanh chóng trong thời gian ngắn.
- Chi phí:
- Học phí & ký túc xá: từ 800 – 1.000 USD/tháng.
- Chi phí sinh hoạt: thấp hơn Cebu/Manila, do ít dịch vụ giải trí.
Những bạn chọn Baguio sẽ có điều kiện tập trung tối đa cho việc học, tiết kiệm chi phí; đồng thời trải nghiệm môi trường kỷ luật cao, hạn chế xao nhãng và cải thiện tiếng Anh nhanh chóng nhờ cường độ học tập nghiêm ngặt.
3. So sánh chi phí theo trường
Khi chọn trường, ngoài yếu tố thành phố, học viên cũng cần cân nhắc mức học phí, chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất. Tại Philippines, có thể chia trường thành 3 nhóm chính:
3.1. Trường top, cơ sở vật chất hiện đại
- Chi phí: khoảng 1.100 – 1.300 USD/tháng (đã bao gồm học phí + ký túc xá + ăn uống).
- Đặc điểm:
- Có thương hiệu lâu đời, uy tín quốc tế, chất lượng giáo dục cao
- Cơ sở vật chất hiện đại: phòng học rộng, ký túc xá tiện nghi, phòng gym, hồ bơi, khu sinh hoạt chung.
- Chương trình đào tạo đa dạng: từ tiếng Anh giao tiếp, thương mại đến IELTS, TOEFL, TOEIC.
- Đội ngũ giáo viên được tuyển chọn kỹ lưỡng, nhiều người có chứng chỉ quốc tế.
- Ví dụ: CPILS, CIA, CIJ, Philinter
- Phù hợp với: học viên có ngân sách thoải mái, mong muốn môi trường học tập chuyên nghiệp, hỗ trợ toàn diện và chứng chỉ giá trị.
3.2. Trường tầm trung, quy mô vừa
- Chi phí: khoảng 800 – 1.000 USD/tháng.
- Đặc điểm:
- Quy mô trường vừa phải, số lượng học viên ít hơn so với trường top.
- Cơ sở vật chất tốt nhưng không quá cao cấp, vẫn đảm bảo phòng học và ký túc xá sạch sẽ, tiện nghi cơ bản.
- Chương trình học cân bằng, có lớp 1:1 và lớp nhóm, phù hợp với nhiều trình độ.
- Giáo viên có kinh nghiệm, thường xuyên được đào tạo để nâng cao chất lượng giảng dạy.
- Ví dụ: HLA, Cella, GLC, IU, B’Cebu, Fella
- Phù hợp với: học viên muốn cân bằng giữa chi phí hợp lý và chất lượng học tập ổn định.
3.3. Trường tiết kiệm, chi phí thấp
- Chi phí: khoảng 700 – 850 USD/tháng.
- Đặc điểm:
- Thường nằm ở các thành phố nhỏ hoặc xa trung tâm, chi phí sinh hoạt rẻ hơn.
- Cơ sở vật chất ở mức cơ bản, không có nhiều tiện ích phụ trợ.
- Chương trình học tập trung vào các kỹ năng chính, ít khóa chuyên sâu.
- Lớp học vẫn có 1:1 nhưng thời lượng có thể ít hơn so với trường top.
- Ví dụ: IMS, E-Room, MK, LSLC
- Phù hợp với: học viên có ngân sách hạn chế, hoặc những bạn muốn tập trung vào học tiếng Anh trong môi trường đơn giản, ít xao nhãng.
Nhìn chung, sự khác biệt giữa các trường không chỉ nằm ở mức học phí, mà còn ở môi trường học tập, dịch vụ đi kèm và giá trị chứng chỉ. Vì vậy, thay vì chỉ chọn trường rẻ nhất hoặc đắt nhất, học viên nên cân nhắc mục tiêu học tập (giao tiếp, thi chứng chỉ, định cư, du học…) và ngân sách để chọn được nơi phù hợp nhất.
Lời khuyên từ Yonah
Việc chọn thành phố và trường học không có đáp án “chuẩn” cho tất cả mọi người, mà cần dựa vào:
- Mục tiêu: học giao tiếp, thi IELTS/TOEFL, hay chuẩn bị du học dài hạn.
- Thời gian học: 4 tuần, 12 tuần hay 6 tháng.
- Ngân sách: rộng rãi, trung bình hay tiết kiệm.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Philippines, Yonah luôn đồng hành cùng học viên trên từng bước hành trình. Chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích nhu cầu học tập cá nhân, tư vấn chọn trường và thành phố phù hợp nhất với mục tiêu cũng như ngân sách. Không chỉ dừng lại ở đó, Yonah còn hỗ trợ trọn gói mọi thủ tục từ A–Z như hồ sơ, vé máy bay, bảo hiểm và visa, để bạn có thể yên tâm tập trung vào việc học.
Liên hệ ngay với Yonah để được tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình du học tiếng Anh tại Philippines phù hợp nhất nhé!





