Cách dùng thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành – Phân biệt dễ hiểu kèm ví dụ

Trong tiếng Anh, thì Quá khứ đơn (Past Simple)Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) đều dùng để nói về những sự việc xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai thì này có sự khác biệt rõ ràng. Hãy cùng Yonah tìm hiểu chi tiết và phân biệt dễ hiểu nhất nhé!

1. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)

Thì Quá khứ đơn (Past Simple) được dùng để diễn tả những sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó giống như một “dấu mốc” kể lại chuyện đã qua, không còn liên hệ tới hiện tại. Với thì Quá khứ đơn, chúng ta có thể thuật lại các sự kiện, thói quen hay trải nghiệm trong một giai đoạn cụ thể trước đây.

1.1. Công thức

  • Khẳng định: S + V2/ed + O
  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V-inf + O
  • Nghi vấn: Did + S + V-inf + O?

1.2. Cách dùng

Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Hành động đã hoàn tất, không kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: I visited my grandparents last Sunday. (Tôi đã thăm ông bà vào Chủ nhật tuần trước.)

Diễn tả một chuỗi hành động nối tiếp nhau trong quá khứ: Dùng để kể lại sự kiện hoặc câu chuyện, khi các hành động xảy ra liên tục, theo trình tự thời gian. Ví dụ: She got up, had breakfast, and went to school. (Cô ấy thức dậy, ăn sáng rồi đi học.)

Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ: Dù hiện tại không còn diễn ra, nhưng trong quá khứ đó là thói quen, nếp sống. Ví dụ: When I was a child, I always played football after school. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng sau giờ học.)

Diễn tả sự thật hoặc trạng thái tồn tại trong quá khứ: Thể hiện một thực tế đã từng đúng, nhưng giờ có thể đã thay đổi. Ví dụ: There was no internet twenty years ago. (Hai mươi năm trước chưa có internet.)

1.3. Dấu hiệu nhận biết

Thì Quá khứ đơn thường đi kèm với những trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday (hôm qua), last night/last week/last year (tối qua/tuần trước/năm ngoái), in 2010 (vào năm 2010), two days ago (cách đây hai ngày), this morning (sáng nay – nhưng chỉ khi thời điểm đó đã qua). Ngoài ra, thì này còn thường xuất hiện trong các đoạn văn, câu chuyện được kể lại với trình tự thời gian rõ ràng, khi người nói muốn nhấn mạnh các sự việc đã xảy ra và kết thúc.

1.4. Ví dụ

  • She studied very hard last night. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ vào tối qua.)
  • I visited my grandparents yesterday. (Tôi đã thăm ông bà ngày hôm qua.)
Cách dùng thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành

2. Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) lại mang ý nghĩa nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Có thể xem nó như “tầng sâu hơn của quá khứ”, giúp người nói sắp xếp trật tự các sự kiện và làm cho câu chuyện trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn.

Có thể hiểu rằng: trong một câu chuyện, khi có hai sự việc cùng ở quá khứ, thì việc nào diễn ra trước sẽ được chia ở Quá khứ hoàn thành, còn việc xảy ra sau thì chia ở Quá khứ đơn.

2.1. Công thức

  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O
  • Phủ định: S + had not (hadn’t) + V3/ed + O
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

2.2. Cách dùng

Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: Trong câu thường có hai mốc thời gian. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng Quá khứ hoàn thành, hành động sau dùng Quá khứ đơn. Ví dụ: She had finished her homework before her mom came home. (Cô ấy đã làm xong bài tập trước khi mẹ về.)

Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Nhấn mạnh rằng đến thời điểm đó, hành động kia đã hoàn thành. Ví dụ: By 10 a.m., the train had left the station. (Đến 10 giờ sáng, con tàu đã rời ga.)

Dùng trong câu tường thuật, gián tiếp: Khi kể lại lời nói hay suy nghĩ, nếu sự việc được nhắc tới xảy ra trước thời điểm nói trong quá khứ, ta dùng Quá khứ hoàn thành. Ví dụ: He said that he had never been to London before. (Anh ấy nói rằng trước đó anh chưa bao giờ tới London.)

Nhấn mạnh trải nghiệm, trạng thái đã có trước một mốc quá khứ: Giúp làm rõ “nền” của câu chuyện, cho biết một việc đã có từ trước. Ví dụ: I was nervous because I had never spoken in public before. (Tôi đã lo lắng vì trước đó chưa bao giờ nói trước đám đông.)

2.3. Dấu hiệu nhận biết

Thì Quá khứ hoàn thành thường nhận diện qua sự xuất hiện của các liên từ và cụm từ chỉ quan hệ thời gian, ví dụ: before (trước khi), after (sau khi), when (khi), by the time (vào lúc, tính đến lúc), cùng với các trạng từ chỉ mức độ hoàn tất như already (đã), just (vừa mới), never (chưa bao giờ). Khi trong câu có hai hành động ở quá khứ, hành động nào xảy ra trước sẽ được chia ở Quá khứ hoàn thành, còn hành động sau thường ở Quá khứ đơn. Những cụm từ như by + mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: by 8 p.m. yesterday) cũng là dấu hiệu rất điển hình của thì này.

2.4. Ví dụ

  • By 8 p.m, they had left the restaurant.
    (Đến 8 giờ tối, họ đã rời khỏi nhà hàng.)
  • She had finished her homework before she went out.
    (Cô ấy đã làm xong bài tập trước khi đi ra ngoài.)
Cách dùng thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành

3. Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành

Tiêu chíQuá khứ đơnQuá khứ hoàn thành
Ý nghĩaHành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.Hành động xảy ra trước một hành động/ thời điểm khác trong quá khứ.
Công thứcS + V2/edS + had + V3/ed
Ví dụI watched TV at 9 p.m last night.I had watched TV before I went to bed.

Mẹo nhớ nhanh:

  • Nếu chỉ có một hành động xảy ra trong quá khứ → dùng Quá khứ đơn.
  • Nếu có hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước → dùng Quá khứ hoàn thành.

4. Bài tập nhỏ để luyện tập

Hãy thử làm nhanh:

  1. She (finish) ___ her homework before her mom came home.
  2. I (meet) ___ him yesterday.

Đáp án:

  1. had finished
  2. met

Thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành đều rất quan trọng trong việc kể chuyện và mô tả sự việc đã qua. Điểm mấu chốt là: dùng Quá khứ đơn cho những hành động đã xảy ra, đã kết thúc; còn Quá khứ hoàn thành để nói về những hành động diễn ra trước một mốc thời gian hoặc hành động khác trong quá khứ. Khi nắm vững sự khác biệt này, bạn sẽ thấy việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ dàng và tự tin hơn.

Nếu bạn muốn học tiếng Anh một cách hệ thống, dễ hiểu và được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh online của Yonah. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chương trình học cá nhân hóa và sự hỗ trợ tận tâm 24/7, Yonah sẽ giúp bạn chinh phục ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày.