Cách dùng thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Present Perfect (hiện tại hoàn thành)Present Perfect Continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) là hai thì dễ gây nhầm lẫn vì đều nói về sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, mỗi thì có cách dùng riêng để diễn tả sắc thái khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt hai thì này một cách dễ dàng.

1. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức

Thì hiện tại hoàn thành được hình thành với trợ động từ “have/has” + quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.

Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed

  • S (Subject) = chủ ngữ
  • V3/ed = động từ ở dạng quá khứ phân từ: 
    • Với động từ quy tắc, thêm -ed: work → worked, play → played. 
    • Với động từ bất quy tắc, dùng cột 3 trong bảng động từ: go → gone, eat → eaten
  • Ví dụ:
    • I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
    • She has visited Paris twice. (Cô ấy đã đến Paris hai lần.)

Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed

  • Ví dụ:
    • They haven’t seen that movie. (Họ chưa xem bộ phim đó.)
    • He hasn’t finished his report yet. (Anh ấy chưa hoàn thành báo cáo.)

Câu nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed ?

  • Ví dụ:
    • Have you visited London before? (Bạn đã từng đến London chưa?)
    • Has she met him yet? (Cô ấy đã gặp anh ấy chưa?)

Lưu ý quan trọng:

  • Just (vừa mới), already (đã rồi), yet (chưa) thường xuất hiện trong thì này:
    • I have just eaten lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa.)
    • She has already left. (Cô ấy đã rời đi rồi.)
    • Have you finished your work yet? (Bạn đã làm xong việc chưa?)
  • Khi dùng với forsince để chỉ khoảng thời gian:
    • I have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm.)
    • She has worked here since 2020. (Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2020.)

Cách dùng

1. Diễn tả hành động đã hoàn thành, không nói rõ thời điểm

  • I have read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi.)
  • She has eaten all the cookies. (Cô ấy đã ăn hết bánh quy.)
  • They have painted the house. (Họ đã sơn lại ngôi nhà.)

2. Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm

  • He has visited Japan three times. (Anh ấy đã đến Nhật ba lần.)
  • We have tried sushi before. (Chúng tôi đã từng thử sushi.)
  • She has never ridden a horse. (Cô ấy chưa từng cưỡi ngựa.)

3. Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn (dùng với “for” hoặc “since”)

  • I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây 10 năm rồi.)
  • She has worked at this company since 2015. (Cô ấy làm việc ở công ty này từ năm 2015.)
  • We have known each other since childhood. (Chúng tôi quen nhau từ thời thơ ấu.)

4. Hành động vừa mới xảy ra (just, recently, lately)

  • He has just left the office. (Anh ấy vừa rời văn phòng.)
  • I have recently started a new job. (Tôi vừa mới bắt đầu công việc mới.)
  • They have lately become close friends. (Gần đây họ đã trở thành bạn thân.)

2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing

(They have been studying for two hours.)

Câu phủ định: S + have/has + not + been + V-ing

(She hasn’t been sleeping well.)

Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

(Have you been waiting long?)

Cách dùng

1. Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra

  • I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
  • She has been working here since January. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ tháng 1.)
  • They have been waiting for the bus for half an hour. (Họ đã đợi xe buýt nửa tiếng rồi.)

2. Hành động vừa mới kết thúc, để lại kết quả hoặc dấu hiệu ở hiện tại

  • She is tired because she has been running. (Cô ấy mệt vì vừa chạy xong.)
  • His hands are dirty because he has been fixing the car. (Tay anh ấy bẩn vì vừa sửa xe.)
  • I’m out of breath because I have been climbing the stairs. (Tôi thở dốc vì vừa leo cầu thang.)

3. Nhấn mạnh quá trình hơn là kết quả

  • We have been discussing the plan all morning. (Chúng tôi đã bàn luận về kế hoạch cả buổi sáng.)
  • He has been learning to play the guitar. (Anh ấy đã học chơi guitar.)
  • They have been working on this project for months. (Họ đã làm dự án này nhiều tháng nay.)

4. So sánh thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Tiêu chíHiện tại hoàn thànhHiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trọng tâmKết quả của hành độngQuá trình của hành động
Dấu hiệu thời gian thường gặpalready, yet, just, ever, never, so far, recently, for, sincefor, since, all day, all morning, lately, recently
Ví dụI have written 3 emails today. (Tôi đã viết xong 3 email hôm nay.)I have been writing emails all morning. (Tôi đã viết email cả buổi sáng.)

5. Bài tập ví dụ

Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ

  1. She ___ (work) here for 10 years.
  2. I ___ (read) this book twice.
  3. They ___ (play) football for two hours and they are very tired.

Đáp án

She has worked here for 10 years.

(Dùng thì hiện tại hoàn thành vì nhấn mạnh thời gian làm việc kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, “for 10 years”.)

I have read this book twice.

(Nhấn mạnh trải nghiệm, số lần đọc – dùng hiện tại hoàn thành.)

They have been playing football for two hours and they are very tired.

(Nhấn mạnh quá trình chơi kéo dài và vẫn ảnh hưởng hiện tại – dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)

Bài 2: Viết lại câu

Chuyển các câu sau sang thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  1. I started learning English in 2015 and I still learn it now.
  2. The ground is wet because it rained.

Đáp án

I started learning English in 2015 and I still learn it now.
→ I have been learning English since 2015.
(Học từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh quá trình – dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)

The ground is wet because it rained.
→ The ground is wet because it has been raining.
(Mưa vừa kết thúc, còn dấu hiệu ở hiện tại – dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)

Mẹo ghi nhớ nhanh

  • Muốn nhấn mạnh kết quả ➡ dùng Present Perfect.
  • Muốn nhấn mạnh quá trình ➡ dùng Present Perfect Continuous.

Hiểu và sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành cùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, để thật sự sử dụng thành thạo và phản xạ nhanh, bạn cần luyện tập thường xuyên trong môi trường học tập chất lượng.

Nếu bạn muốn luyện tiếng Anh bài bản, giao tiếp tự tin và tiến bộ nhanh, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh online hoặc chương trình du học tiếng Anh tại Philippines của Yonah. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp học tương tác, và hỗ trợ 1-1 tận tâm, Yonah sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.