Mệnh đề quan hệ: Cách sử dụng Who, Which, That, Whom và bài tập ứng dụng

Mệnh đề quan hệ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp câu văn tiếng Anh trở nên rõ ràng, mạch lạc và tránh lặp từ. Việc sử dụng đúng who, whom, which, that không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng viết và giao tiếp. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng từng đại từ quan hệ kèm ví dụ minh họa, lưu ý cần nhớ và bài tập ứng dụng để bạn luyện tập hiệu quả.

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần của câu dùng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc hơn và tránh việc lặp lại từ.

Ví dụ:

  • This is the teacher who taught me English.
  • I have a book which is very interesting.

2. Các đại từ quan hệ phổ biến

2.1 Who

  • Chức năng: Dùng cho người (làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ).
  • Vị trí: Đứng ngay sau danh từ chỉ người mà nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • The girl who is singing is my sister.
    • Anyone who wants to join the club must sign up before Friday.

2.2 Whom

  • Chức năng: Dùng cho người (làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ). Thường dùng trong văn viết hoặc phong cách trang trọng.
  • Vị trí: Thường đứng sau giới từ trong văn viết trang trọng, hoặc có thể rút gọn trong văn nói.
  • Ví dụ:
    • The man whom you met yesterday is my uncle.
    • She is the person whom I admire the most.

Trong giao tiếp hàng ngày, “whom” thường được thay bằng “who”.

2.3 Which

  • Chức năng: Dùng cho vật, sự việc, động vật (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ).
  • Vị trí: Đứng ngay sau danh từ chỉ vật/sự việc mà nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • The book which is on the table is mine.
    • The car which I bought last week is very fast.

2.4 That

  • Chức năng: Dùng cho người, vật, sự việc. Có thể thay thế “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause).
  • Vị trí: Đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ được bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • The student that won the prize is very hardworking.
    • This is the movie that I told you about.

Lưu ý: Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause).

3. Phân loại mệnh đề quan hệ

3.1 Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

  • Khái niệm: Là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định chính xác đối tượng hoặc sự việc đang nói đến.
  • Đặc điểm:
    1. Không có dấu phẩy ngăn cách.
    2. Nếu bỏ đi, câu sẽ mất nghĩa hoặc trở nên không rõ ràng.
  • Ví dụ:
    1. The man who is standing at the door is my father.
      (Nếu bỏ phần in đậm, bạn sẽ không biết “người đàn ông” nào đang được nói đến.)
    2. The book that you lent me was very interesting.
    3. Students who study hard will pass the exam.

Mẹo nhớ: Mệnh đề này xác định danh từ chính, nên bắt buộc phải có.

3.2 Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

  • Khái niệm: Là mệnh đề quan hệ không cần thiết để xác định đối tượng, mà chỉ bổ sung thông tin thêm.
  • Đặc điểm:
    1. Có dấu phẩy ngăn cách trước và sau mệnh đề.
    2. Nếu bỏ đi, câu vẫn đủ nghĩa.
    3. Không dùng “that” trong loại này.
  • Ví dụ:
    1. My father, who loves gardening, spends all weekends in the garden.
      (Dù bỏ phần in đậm, bạn vẫn biết “bố tôi” là ai; phần in đậm chỉ thêm thông tin thú vị.)
    2. Paris, which is the capital of France, is famous for its romantic atmosphere.
    3. My sister, whom you met yesterday, is a talented singer.

Mẹo nhớ: Mệnh đề này giống như thêm thông tin, có cũng được, không có vẫn hiểu câu.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

4.1 Lược bỏ đại từ quan hệ khi làm tân ngữ

Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ, bạn có thể bỏ nó để câu ngắn gọn hơn.

  • Ví dụ:
    • The book (which) I bought yesterday is interesting.
    • The people (who) we met at the party are very friendly.
    • The film (that) we watched last night was amazing.

4.2 Sau giới từ trong văn phong trang trọng

Trong văn viết trang trọng, nếu mệnh đề quan hệ đi sau giới từ, thường dùng whom cho người và which cho vật.

  • Ví dụ:
    • The person to whom you spoke is my teacher.
    • The conference at which I presented was held in Singapore.
    • The man with whom she works is very talented.

Trong giao tiếp thông thường, giới từ có thể đặt cuối câu và dùng “who/which/that”:

  • The person (who) you spoke to is my teacher.
  • The conference (which) I presented at was held in Singapore.

4.3 “Whose” để chỉ sự sở hữu

Ngoài các từ “who, whom, which, that”, bạn cần biết thêm whose để thể hiện sự sở hữu.

  • Ví dụ:
    • The man whose car was stolen is my neighbor.
    • This is the student whose mother is a doctor.
    • I met a girl whose smile is beautiful.

4.4 Khi danh từ đã có từ hạn định “all, everything, something, nothing, anyone…”

Trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ thường dùng “that”.

  • Ví dụ:
    • Everything that happens here is kept secret.
    • She is the only person that understands me.
    • There’s nothing that can stop us now.

5. Bài tập ứng dụng

Bài 1: Điền đại từ quan hệ phù hợp (who, whom, which, that)

  1. The man ___ lives next door is very friendly.
  2. This is the book ___ I told you about.
  3. The woman with ___ he is talking is my aunt.
  4. The car ___ won the race belongs to my brother.

Bài 2: Viết lại câu dùng mệnh đề quan hệ

  1. I bought a laptop. It is very fast.
  2. The teacher is very kind. She helps me a lot.
  3. This is the student. You met him yesterday.

Đáp án gợi ý:
Bài 1: 1. who 2. that/which 3. whom 4. that/which
Bài 2:

  1. I bought a laptop which/that is very fast.
  2. The teacher who helps me a lot is very kind.
  3. This is the student whom you met yesterday.

Kết luận

Việc nắm vững cách dùng who, whom, which, that sẽ giúp bạn viết câu tiếng Anh chính xác, mạch lạc và tự nhiên hơn. Để luyện tập hiệu quả, bạn nên thường xuyên áp dụng vào bài viết và hội thoại thực tế.

Nếu bạn muốn học ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao với lộ trình cá nhân hóa, giáo viên hỗ trợ 24/7 và môi trường luyện tập tiếng Anh liên tục, Yonah có các khóa học onlinedu học tiếng Anh tại Philippines phù hợp cho mọi trình độ.